• [ おんぶ ]

    n

    cõng/địu
    (人)におんぶされている赤ちゃん: Đứa bé được địu trên lưng của ai đó
    赤ちゃんをおんぶした:cõng con trên lưng
    疲れた...おんぶしてくれる?: Con mệt quá. Mẹ cõng con với?
    ベビーバックパック(赤ちゃんをおんぶできるリュックサック)、欲しいなあ(親が子どもについて話す) : giá mà mẹ có một cái địu nhỉ (địu để cõng con) (mẹ nói với con)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X