• 負傷する

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ ふしょう ]

    vs

    làm bị thương
    足を負傷する: làm bị thương ở chân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X