• [ ふきょく ]

    n

    cực âm/cực nam phía từ tính
    負極材料 :vật liệu âm cực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X