• [ ざい ]

    n, n-suf

    tài sản
    長田氏が一代で財を成した。: Ông Osada đã tích cóp được một tài sản lớn trong cả cuộc đời.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X