• Kinh tế

    [ ざいせいか ]

    nhà tài phiệt/nhà tư bản tài chính/chuyên gia tài chính [financier]
    Explanation: 財政の事務に通じた人。理財に巧みな人。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X