• 財物損壊保険

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Kinh tế

    [ ざいぶつそんかいほけん ]

    bảo hiểm tổn thất tài sản [property damage insurance]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X