• [ こうけん ]

    n

    sự cống hiến/sự đóng góp
    T氏は科学の進歩に大きな貢献をした。: Ông T đã có những cống hiến to lớn cho sự tiến bộ của khoa học.

    Kinh tế

    [ こうけん ]

    phần đóng góp/vật đóng góp [contribution]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X