• 貢献する

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ こうけん ]

    vs

    cống hiến/đóng góp
    彼はライオンズの優勝に大きく貢献した。: Anh ấy đã đóng góp to lớn cho chiến thắng của đội Lions.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X