• [ まずしい ]

    n

    điêu đứng

    adj

    nghèo
    知識が貧しい :kiến thức ít/ nghèo tri thức
    辛抱強い性格は子供の頃の貧しい生活の中から作り上げられたのだ. :Tính ương ngạnh lì lợm của anh ta là sản phẩm của sự nghèo khổ mà anh ta đã từng nếm trải từ thuở ấu thơ.

    adj

    túng bẫn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X