• 貧者への援助を訴える

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ ひんじゃえのえんじょをうったえる ]

    n

    kêu gọi viện trợ cho người nghèo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X