• [ はんばいそくしん ]

    n

    xúc tiến bán
    Sự thúc đẩy bán hàng

    Kinh tế

    [ はんばいそくしん ]

    việc xúc tiến bán hàng [sales promotion]
    Category: Marketing [マーケティング]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X