• Kinh tế

    [ はんばいひおよびいっぱんかんりひ ]

    chi phí bán hàng, chi phí hành chính và các chi phí khác [Selling, general and administrative expenses (US)]
    Category: Tài chính [財政]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X