• [ はんばいせんたくけん ]

    n

    quyền chọn bán

    Kinh tế

    [ はんばいせんたくけん ]

    quyền chọn bán (sở giao dịch) [sell-option (put)]
    Category: Sở giao dịch [取引所]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X