• 販売部門

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ はんばいぶもん ]

    n

    phòng bán hàng/bộ phận bán hàng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X