• [ はんろ ]

    n

    thị trường tiêu thụ
    この品は販路が広い: mặt hàng này có thị trường tiêu thụ rộng

    Kinh tế

    [ はんろ ]

    các kênh bán hàng [marketing channel]
    Category: Tài chính [財政]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X