• [ むさぼる ]

    n

    tham

    v5r

    thèm thuồng/thèm muốn
    (人)の唇をむさぼる: hôn điên cuồng
    不当な利益をむさぼる: thèm muốn những lợi ích bất hợp pháp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X