• [ かんてつ ]

    n

    sự quán triệt/quán triệt
    不完全貫徹: quán triệt không toàn diện
    意思を貫徹する: quán triệt tư tưởng
    要求を貫徹する: quán triệt yêu cầu
    貫徹する人: người quán triệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X