• [ たっとい ]

    adj

    quý giá/quý báu/tôn quý/cao quý
     ~ 資料: tài liệu quý giá
     ~な 体験: kinh nghiệm quý báu
     家柄: dòng dõi cao quý

    [ とうとい ]

    adj

    quý giá/quý báu/tôn quý/cao quý

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X