• [ きちょう ]

    n

    sự quý trọng/sự quý giá/sự quý báu
    đắt đỏ

    adj-na

    quý trọng/quý giá/quý báu/vàng ngọc/đáng quý
    貴重な時間: thời gian là vàng ngọc
    貴重な経験: kinh nghiệm quý báu
    時間はとても貴重だ: thời gian rất là vàng ngọc
    そのような経験は金より貴重だ: kinh nghiệm như thế còn đáng quý hơn cả tiền bạc
    あの時期の体験は、私にとって大変貴重だったと思う: thời gian trải nghiệm đó rất quý giá đối với tôi
    その本は私にとって非常に貴重で

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X