-
[ きちょう ]
adj-na
quý trọng/quý giá/quý báu/vàng ngọc/đáng quý
- 貴重な時間: thời gian là vàng ngọc
- 貴重な経験: kinh nghiệm quý báu
- 時間はとても貴重だ: thời gian rất là vàng ngọc
- そのような経験は金より貴重だ: kinh nghiệm như thế còn đáng quý hơn cả tiền bạc
- あの時期の体験は、私にとって大変貴重だったと思う: thời gian trải nghiệm đó rất quý giá đối với tôi
- その本は私にとって非常に貴重で
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ