-
[ きちょうひん ]
n
vật phẩm quý báu/đồ quý giá/đồ quý báu/vật quý/vật báu/đồ quý/tiền bạc nữ trang...
- 泥棒のせいで貴重品のすべてを失ってしまった: tôi đã bị lấy trộm hết đồ quý
- 貴重品の注意: lưu ý đối với đồ quý giá
- 貴重品の保管: bảo quản đồ quý
- 貴重品は常に携帯してください: tiền bạc nữ trang thì luôn phải mang theo bên mình đấy!
- 貴重品を~に入れる: cho tiền bạc nữ trang vào ~
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ