• [ けなす ]

    v5s, uk

    gièm pha/chê bai/bôi xấu/bôi nhọ
    (人)のまじめな努力をけなす: gièm pha sự cố gắng tích cực của...
    (人)の業績をけなす: bôi xấu thành quả của...

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X