• [ かいいれ ]

    n

    mua/mua vào/nhập hàng
    買い入れを確認する: Xác nhận mua vào
    有価証券買い入れ: Mua chứng khoán có giá
    武器の買い入れ: Mua vũ khí
    大量の買い入れ: Mua vào với số lượng lớn
    買入価格: giá mua vào (giá nhập)
    買入課: phòng mua hàng
    買入勘定書: tài khoản mua hàng
    買入手数料: hoa hồng mua hàng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X