• [ かいかた ]

    n

    người mua/cách mua hàng/bên mua
    あ、今日はおばあさんが切符を買うのを手伝ってあげたよ。おばあさん、切符の買い方がよく分からなかったんだ: À, tôi đã giúp một bà cụ mua vé. Vì bà không biết rõ cách mua
    その技術は将来の私たちの食品の買い方に変化をもたらす可能性がある: Kỹ thuật đó có thể đem lại những thay đổi trong cách mua hàng của chúng ta trong tương lai
    新宿までの切符の買い方を教

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X