• Kinh tế

    [ かいけはい ]

    giá chào bán [Asked price]
    Category: 証券市場
    Explanation: 証券市場において、買付けの注文に対して、これに見合う売却の注文がなく、値がつかない状態のこと。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X