• [ かいもの ]

    n

    thứ cần mua
    何か買い物がありませんか: anh không cần mua thứ gì à
    sự mua hàng
    買い物に出かける: đi mua hàng
    món hàng mua được
    買い物かご: làn đựng đồ mua hàng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X