• [ かう ]

    v5u

    tậu
    sắm
    mua
    もし私がお金持ちだったら、山に別荘を買う: nếu tôi là người giàu có, tôi sẽ mua một ngôi biệt thự ở trên núi
    私は縫い物が好きで、布をたくさん買う: tôi rất thích tự may đồ, nên mua rất nhiều vải
    できる限り良いものを買う: mua những đồ vật tốt nhất có thể
    gây ra/chuốc lấy/làm cho
    売られたけんかを買う: gây sự đánh nhau
    人のうらみを買う: làm cho người ta giận
    đánh giá cao/tán dương thưởng thức
    彼の才能を買う: thưởng thức tài năng của anh ta

    Kinh tế

    [ かう ]

    mua [purchase]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X