• Kinh tế

    [ かいかけさいむ ]

    nợ phải trả/trái khoản [Accounts payable]
    Category: 財務分析
    Explanation: 債務とは、借りたお金を返すといった、義務のことをいう。///商品やサービスの提供を受けたものの、納めていない代金を支払う義務のこと。買掛債務は負債とみなされる。
    'Related word': 売掛債権

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X