• [ かし ]

    n

    sự cho vay/sự cho mượn/tiền hay vật đi vay mượn/cho vay/cho mượn/cho thuê
    (人)に貸しがある: nợ ai đó
    貸出条件: điều kiện cho vay tiền
    貸借決済: quyết toán các khoản nợ
    また貸しする: cho vay lại (cho thuê lại)
    部屋をまた貸しする: cho thuê lại căn phòng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X