• [ ついやす ]

    v5s

    tiêu hao/lãng phí
    むだに体力を費やす: phí sức
    dùng/chi dùng
    建設に費やす資金: tiền vốn chi dùng cho việc xây dựng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X