• [ ぼうえきしゅうし ]

    n

    thu chi ngoại thương/cán cân thu chi
    国の貿易収支が一時悪くなってから改善する :Cải thiện cán cân thu chi ngoại thương quốc gia sau một thời gian tồi tệ.
    貿易収支が赤字になりそうだという危ぐが高まる :Nguy cơ cao về thâm hụt thương mại có thể xảy ra.
    cán cân buôn bán

    Kinh tế

    [ ぼうえきしゅうし ]

    cán cân thương mại/cán cân buôn bán [balance of trade]
    Explanation: 国際間の商品取引に伴う収入と支出。貿易外収支とともに国際収支の中の経常収支の項目。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X