• [ ちんたいしゃくけいやく ]

    n

    hợp đồng cho thuê
    6カ月の賃貸借契約をする :ký hợp đồng cho thuê 6 tháng
    賃貸借契約を変更する :sửa đổi hợp đồng cho thuê

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X