-
Tin học
[ しりょう ]
dữ kiện/dữ liệu/tài liệu [materials/data/document]
- Explanation: Một tệp tin chứa các công việc đang làm hoặc các kết quả mà bạn đã tạo ra, như báo cáo kinh doanh, ghi nhớ công việc, hoặc bảng công tác của chương trình bản tính. Thuật ngữ này nguyên gốc bao hàm ý nghĩa có thể làm căn cứ đáng tin cậy - văn bản cố định - có tên tác giả rõ ràng.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ