• [ しりょう ]

    n

    tư liệu
    tài năng
    tài liệu/ dữ liệu
    số liệu

    Kinh tế

    [ しりょう ]

    tài liệu [document]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    Tin học

    [ しりょう ]

    dữ kiện/dữ liệu/tài liệu [materials/data/document]
    Explanation: Một tệp tin chứa các công việc đang làm hoặc các kết quả mà bạn đã tạo ra, như báo cáo kinh doanh, ghi nhớ công việc, hoặc bảng công tác của chương trình bản tính. Thuật ngữ này nguyên gốc bao hàm ý nghĩa có thể làm căn cứ đáng tin cậy - văn bản cố định - có tên tác giả rõ ràng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X