• Kinh tế

    [ しほんじゅんびきん ]

    quỹ dự phòng vốn [Additional paid-in capital (US)]
    Category: Phân tích tài chính [財務分析]
    Explanation: 法定準備金の一つ。///原則、株式の発行価額は、資本金とされるが、企業は、発行価額の2分の1を資本準備金とすることができる。法定準備金が、資本の4分の1を超えるときは、資本準備金を資本剰余金に振り替えることができる。
    'Related word': 利益準備金

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X