• [ しさん ]

    n

    tư sản
    欧米の顧客から集めたドル資産 :Tiền đô thu được từ khách hàng tại Mỹ
    tài sản

    Kinh tế

    [ しさん ]

    tài sản/tài sản có [asset(s)]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X