• Kinh tế

    [ しさんかんり ]

    quản lý tài sản [Asset-management]
    Category: 資産管理
    Explanation: 投資目的に沿って、「分散投資」による「リスク・リターン」をコントロールすることで、資産形成、運用、保全を行うこと。

    Tin học

    [ しさんかんり ]

    dự liệu quản lý tài sản [asset management provision]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X