• [ にぎわう ]

    v5u

    sôi nổi/náo nhiệt/sống động/huyên náo
    この歴史的な建物は毎年数多くの観光客でにぎわう: tòa nhà lịch sử này luôn náo nhiệt bởi rất nhiều khách thăm quan hàng năm.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X