• [ さんぴ ]

    n

    sự tán thành và chống đối/tán thành và chống đối
    アメリカ史上最も賛否の分かれる大統領 :Vị tổng thống có nhiều ý kiến tán thành và chống đối nhất trong lịch sử nước Mỹ
    それに関する賛否両論にはどんなものがありますか? :Vấn đề tán thành và phản đối ở đây là gì?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X