• [ さんせい ]

    vs

    ủng hộ/tán thành
    Bに関するAの見解に全面的に賛成する :Hoàn toàn tán thành cách giải quyết của bên A với bên B

    [ さんせいする ]

    vs

    phê duyệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X