• [ さんび ]

    n

    sự tán dương/sự ca tụng
    自己賛美 :Tán dương chính mình
    偶像賛美 :Tán dương 1 vị thần

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X