• [ けんてつ ]

    n

    nhà hiền triết/nhà thông thái/người thông minh
    理性は賢い者(賢哲)を治め、愚か者をたたきのめす: Lý trí cai trị nhà hiền triết còn dùi cui gõ kẻ ngu đần
    昼の間賢い者は(賢哲)、夜になってもばかにはならない: Nhà thông thái (người thông minh) thì không làm điều ngu ngốc ngay cả khi trời tối
    (賢哲)賢者は大きな驚異だ: Nhà thông thái là điều kỳ diệu vĩ đại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X