-
[ けんめい ]
adj-na
hiền minh/sáng suốt/khôn ngoan/cao tay/thông minh/sáng suốt/khéo léo
- ~のことを考えるのは賢明だ: Thật sáng suốt khi nghĩ về ~
- それを受け入れた方が賢明だ: Anh thật sáng suốt khi chấp nhận (tiếp nhận) điều đó
- 誠実な者は賢明である: Người thành thật là người khôn ngoan
- 賢明であるということは、知識と経験を兼ね備えているということだ: Sự khôn ngoan là tri thức cộng với kinh nghiệm
- 彼は賢明というよりは
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ