• [ しち ]

    n

    cầm cố

    [ しつ ]

    n, n-suf

    chất lượng/phẩm chất
    量より質の方が大切だ: chất lượng quan trọng hơn số lượng
    質が良い生徒だ: là người học sinh có phẩm chất tốt

    n

    thực chất

    Kinh tế

    [ しち ]

    cầm cố [pledge]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    [ しつ ]

    chất lượng [quality]
    Category: Tài chính [財政]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X