• [ しっそ ]

    adj-na

    giản dị
    質素な生活をおくっている: cuộc sống giản dị tiết kiệm
    質素身なり: ăn mặc giản dị

    n

    sự giản dị
    質素に暮らす:sống giản dị
    質素な食事:bữa ăn giản dị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X