• [ かける ]

    exp

    cá độ/đặt cược/cá cược
    勝ち馬に賭ける〔競馬で〕: Đặt cược vào con ngựa sẽ thắng (trong cuộc đua ngựa)
    一度に_ドル賭ける: Cá độ ~ đôla một lần
    試合の結果に賭ける: Cá cược kết quả trận đấu
    馬に有り金を全部賭ける: Đặt cược tất cả số tiền mà mình có vào con ngựa
    どうやって賭けるかは、あなたの勝手だ: Đặt cược như thế nào là việc của an

    v1

    đặt cược/chơi cờ bạc/chơi cá cược/cá cược/cá
    競馬で勝ち馬に賭ける: cá đúng con ngựa thắng cuộc ở trận đua ngựa
    競馬に金を賭ける : đặt cược vào cuộc đua ngựa
    ~でない方に5対1の率で賭ける: cá vào bên không ~ với tỷ lệ một ăn năm

    v1

    mạo hiểm
    命をかける: mạo hiểm cuộc sống (đánh cược cả mạng sống)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X