-
[ かけごと ]
n
sự đánh bạc/sự cá cược/đánh bạc/cá cược
- 賭け事で金を失う: mất tiền vì đánh bạc
- 賭け事で大金を稼ぐ: kiếm được nhiều tiền nhờ đánh bạc
- 賭け事で大金を失う: thua nhiều tiền vì cá cược
- 彼女は賭け事に入れ込んで、今や無一文だ: cô ta ham mê đánh bạc quá nên bây giờ bị trắng tay
cờ bạc
- 競馬、麻雀などの賭け事は自分に何の利益も無い。: Những trò cờ bạc như đua ngựa, mạt chược ... chẳng có lợi ích gì cho mình.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ