• [ こうにゅう ]

    n

    việc mua
    内閣はアメリカからの飛行機の購入について協議した。: Nội các đang bàn về việc mua máy bay của Mỹ.

    Kinh tế

    [ こうにゅう ]

    việc mua sắm/sự thu mua [purchase]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X