• [ がんぞう ]

    n

    Sự giả mạo/sự giả tạo/sự giả/giả mạo/giả tạo/giả
    贋造貨幣: tiền giả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X