• [ あからむ ]

    v5m

    trở nên đỏ/đỏ lên/ửng hồng/ửng đỏ
    パッと赤らむ〔顔などが〕 :ửng đỏ(khuôn mặt)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X