• [ あからめる ]

    v1

    làm cho đỏ lên/làm cho đỏ mặt
    自分のことが話題になるたびに、彼女は顔を赤らめる :Cô ấy đỏ mặt mỗi khi nghe mọi người nói chuyện về mình.
    ペンは失敗してシミを作っても、顔を赤らめることはない。 :Nó chẳng thấy ngượng ngùng gì khi làm vấy bẩn bằng bút mực hỏng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X