• [ あかつち ]

    n

    tranh Iwaenogu có màu nâu đỏ, được vẽ bằng các màu thiên nhiên làm từ khoáng vật
    赤土流出 :Sự trôi đất đỏ
    赤土の層 :Lớp đất nâu đỏ.
    đất có màu nâu hay đỏ nâu có nguồn gốc núi lửa/đất đỏ bazan
    彼女のなべは赤土でできていた :Những cái lọ của cô ấy đều làm từ đất đỏ bazan.
    沖縄県赤土流出防止条例 :Sắc lệnh về ngăn chặn sự trôi đất đỏ bazan của tỉnh Okinawa.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X