-
[ あかつち ]
n
tranh Iwaenogu có màu nâu đỏ, được vẽ bằng các màu thiên nhiên làm từ khoáng vật
- 赤土流出 :Sự trôi đất đỏ
- 赤土の層 :Lớp đất nâu đỏ.
đất có màu nâu hay đỏ nâu có nguồn gốc núi lửa/đất đỏ bazan
- 彼女のなべは赤土でできていた :Những cái lọ của cô ấy đều làm từ đất đỏ bazan.
- 沖縄県赤土流出防止条例 :Sắc lệnh về ngăn chặn sự trôi đất đỏ bazan của tỉnh Okinawa.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ